Cập nhật ngày 11/05/2025
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 25,750.00 | 26,140.00 |
EUR | 28,454.79 | 30,013.97 |
GBP | 33,561.92 | 34,987.32 |
SGD | 19,477.68 | 20,345.56 |
CNY | 3,494.34 | 3,642.74 |
JPY | 172.61 | 183.58 |
HKD | 3,243.15 | 3,401.24 |
AUD | 16,191.58 | 16,879.24 |
CAD | 18,183.90 | 18,956.18 |
CHF | 30,442.89 | 31,735.81 |
KRW | 16.04 | 19.34 |
RUB | 0.00 | 326.55 |
Tỷ giá Vietcombank hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng MDB, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |