Cập nhật ngày 19/04/2024
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 25,133.00 | 25,473.00 |
EUR | 26,307.40 | 27,749.81 |
GBP | 30,708.07 | 32,013.29 |
SGD | 18,152.89 | 18,924.46 |
HKD | 3,165.97 | 3,300.53 |
JPY | 160.50 | 169.87 |
CNY | 3,438.94 | 3,585.64 |
CAD | 17,962.12 | 18,725.59 |
AUD | 15,781.47 | 16,452.24 |
RUB | 0.00 | 284.93 |
CHF | 27,431.25 | 28,597.19 |
KRW | 15.82 | 19.18 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng MDB, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |