LÃI SUẤT TIẾT KIỆM VND
TT | Loại kỳ hạn |
Lãi suất cuối kỳ (%/năm) |
Lãi suất trả trước (%/năm) |
Lãi suất định kỳ tháng (%/năm) |
Lãi suất định kỳ quý (%/năm) |
EZ-Saving |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Không kỳ hạn | 0.2 | ||||
2 | 7 ngày | 0.2 | 0.2 | |||
3 | 14 ngày | 0.2 | 0.2 | |||
4 | 21 ngày | 0.2 | 0.2 | |||
5 | 1 tháng | 3.5 | 3.48 | 3.7 | ||
6 | 2 tháng | 3.5 | 3.47 | 3.49 | 3.7 | |
7 | 3 tháng | 3.95 | 3.91 | 3.93 | 3.95 | |
8 | 4 tháng | 3.75 | 3.7 | 3.73 | 3.75 | |
9 | 5 tháng | 3.75 | 3.69 | 3.72 | 3.75 | |
10 | 6 tháng | 6.12 | 5.94 | 6.04 | 6.07 | 6.25 |
11 | 7 tháng | 6.1 | 5.89 | 6.01 | 6.25 | |
12 | 8 tháng | 6.1 | 5.86 | 5.99 | 6.25 | |
13 | 9 tháng | 6.15 | 5.88 | 6.02 | 6.05 | 6.3 |
14 | 10 tháng | 6.2 | 5.89 | 6.06 | 6.35 | |
15 | 11 tháng | 6.2 | 5.87 | 6.04 | 6.35 | |
16 | 12 tháng | 7.22 | 6.73 | 7.08 | 7.13 | 7.32 |
17 | 13 tháng | 7.25 | 6.72 | 7.08 | 7.35 | |
18 | 15 tháng | 7.26 | 6.65 | 7.04 | 7.08 | 7.41 |
19 | 18 tháng | 6.85 | 6.21 | 6.6 | 6.63 | 7 |
20 | 24 tháng | 6.85 | 6.02 | 6.52 | 6.56 | 7 |
21 | 36 tháng | 6.85 | 5.68 | 6.33 | 6.36 | 7 |
22 | 1 ngày | |||||
23 | 48 tháng |