Áp dụng từ 15/09/2020;
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI TIẾT KIỆM THƯỜNG
THỜI HẠN | LÃI SUẤT (%/năm) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lãi suất cuối kì | USD | ||||
Tại quầy | Online | ||||
Không kỳ hạn | 0.20 | 0.20 | 0 | ||
1 tuần | 0.20 | 0.20 | 0 | ||
2 tuần | 0.20 | 0.20 | 0 | ||
3 tuần | 0.20 | 0.20 | 0 | ||
01 tháng | 4.00 | 4.00 | 0 | ||
02 tháng | 4.00 | 4.00 | 0 | ||
03 tháng | 4.00 | 4.00 | 0 | ||
04 tháng | 4.00 | 4.00 | 0 | ||
05 tháng | 4.00 | 4.00 | 0 | ||
06 tháng | 5.80 | 5.95 | 0 | ||
07 tháng | 5.55 | 5.70 | 0 | ||
08 tháng | 5.65 | 5.80 | 0 | ||
09 tháng | 5.65 | 5.80 | 0 | ||
10 tháng | 5.95 | 6.10 | 0 | ||
11 tháng | 6.05 | 6.20 | 0 | ||
12 tháng | 6.80 | 6.95 | 0 | ||
13 tháng | 7.05 | 7.05 | 0 | ||
15 tháng | 7.05 | 7.05 | 0 | ||
18 tháng | 7.10 | 7.10 | 0 | ||
24 tháng | 7.30 | 7.30 | 0 | ||
36 tháng | 7.40 | 7.40 | 0 |
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI CHO CÁC TỔ CHỨC KINH TẾ
(Không bao gồm tổ chức tín dụng và Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài)
Áp dụng từ ngày 15/09/2020
KỲ HẠN | LÃI SUẤT (%/năm) | ||||
---|---|---|---|---|---|
VNĐ | USD | ||||
Lĩnh lãi cuối kỳ | Lĩnh lãi đầu kỳ | Lĩnh lãi hàng tháng | Lĩnh lãi hàng quý | ||
TGTT và TKKKH, vốn chuyên dùng. | 0.20 | 0 | |||
Over Night | 0.20 | 0 | |||
1 tuần | 0.20 | 0 | |||
2 tuần | 0.20 | 0 | |||
3 tuần | 0.20 | 0 | |||
01 tháng | 3.80 | 3.66 | 0 | ||
02 tháng | 3.90 | 3.75 | 3.89 | 0 | |
03 tháng | 4.00 | 3.84 | 3.98 | 0 | |
04 tháng | 4.00 | 3.84 | 3.98 | 0 | |
05 tháng | 4.00 | 3.84 | 3.97 | 0 | |
06 tháng | 4.60 | 4.39 | 4.55 | 0 | |
07 tháng | 4.80 | 4.58 | 4.74 | 0 | |
08 tháng | 4.80 | 4.58 | 4.73 | 0 | |
09 tháng | 5.00 | 4.76 | 4.91 | 0 | |
10 tháng | 5.00 | 4.76 | 4.90 | 0 | |
11 tháng | 5.00 | 4.76 | 4.89 | 0 | |
12 tháng | 5.70 | 5.39 | 5.55 | 5.58 | 0 |
24 tháng | 6.00 | 5.66 | 5.67 | 5.70 | 0 |