Cập nhật ngày 24/04/2024
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 25,147.00 | 25,487.00 |
GBP | 30,768.34 | 32,076.18 |
EUR | 26,449.58 | 27,899.85 |
SGD | 18,200.78 | 18,974.42 |
JPY | 159.03 | 168.31 |
CNY | 3,433.36 | 3,579.84 |
HKD | 3,160.05 | 3,294.37 |
AUD | 16,099.42 | 16,783.75 |
CAD | 18,096.99 | 18,866.22 |
KRW | 16.01 | 19.40 |
RUB | 0.00 | 289.12 |
CHF | 27,081.15 | 28,232.26 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Commonwealth-bank, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |