Cập nhật ngày 02/06/2025
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 25,810.00 | 26,200.00 |
EUR | 28,976.97 | 30,564.67 |
GBP | 34,331.72 | 35,789.68 |
SGD | 19,703.41 | 20,581.28 |
CNY | 3,522.61 | 3,672.20 |
JPY | 175.74 | 186.91 |
HKD | 3,223.96 | 3,381.10 |
AUD | 16,436.93 | 17,134.96 |
CAD | 18,518.77 | 19,305.21 |
CHF | 31,051.31 | 32,369.96 |
KRW | 16.35 | 19.71 |
RUB | 0.00 | 347.41 |
Tỷ giá Vietcombank hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Commonwealth-bank, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |