Cập nhật ngày 24/08/2025
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 26,130.00 | 26,520.00 |
GBP | 34,420.60 | 35,881.67 |
EUR | 29,762.23 | 31,331.23 |
SGD | 19,893.31 | 20,779.26 |
CNY | 3,575.95 | 3,727.74 |
JPY | 170.96 | 181.82 |
HKD | 3,273.53 | 3,433.03 |
CAD | 18,448.96 | 19,232.07 |
AUD | 16,469.84 | 17,168.94 |
KRW | 16.37 | 19.74 |
CHF | 31,716.98 | 33,063.28 |
RUB | 0.00 | 344.47 |
Tỷ giá Vietcombank hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Commonwealth-bank, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |