Cập nhật ngày 09/10/2024
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 24,635.00 | 25,025.00 |
EUR | 26,565.97 | 28,023.60 |
GBP | 31,698.08 | 33,046.60 |
SGD | 18,574.37 | 19,364.57 |
HKD | 3,113.64 | 3,246.10 |
JPY | 161.97 | 171.39 |
CNY | 3,429.92 | 3,575.84 |
CAD | 17,731.07 | 18,485.39 |
AUD | 16,309.00 | 17,002.82 |
RUB | 0.00 | 270.54 |
CHF | 28,247.25 | 29,448.97 |
KRW | 16.04 | 19.33 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Commonwealth-bank, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |