Cập nhật ngày 29/03/2024
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 24,600.00 | 24,970.00 |
EUR | 26,020.03 | 27,447.78 |
GBP | 30,490.41 | 31,787.64 |
SGD | 17,918.05 | 18,680.38 |
HKD | 3,088.58 | 3,219.98 |
JPY | 158.93 | 168.22 |
CNY | 3,362.31 | 3,505.89 |
CAD | 17,838.70 | 18,597.66 |
AUD | 15,728.49 | 16,397.67 |
KRW | 15.91 | 19.28 |
RUB | 0.00 | 283.10 |
CHF | 26,804.54 | 27,944.96 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Cimb-bank, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |