Cập nhật ngày 01/12/2023
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 24,080.00 | 24,450.00 |
EUR | 25,781.55 | 27,197.16 |
GBP | 29,888.43 | 31,161.13 |
SGD | 17,691.56 | 18,444.90 |
HKD | 3,029.11 | 3,158.09 |
JPY | 159.30 | 168.63 |
CNY | 3,331.69 | 3,474.08 |
AUD | 15,620.81 | 16,285.97 |
CAD | 17,470.81 | 18,214.75 |
KRW | 16.07 | 19.48 |
RUB | 0.00 | 284.30 |
CHF | 27,049.00 | 28,200.79 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Cimb-bank, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:00 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |