Lãi suất ngân hàng Kien Long Bank - Ngân hàng Ngân hàng Kiên Long
Lãi suất ngân hàng Kiên Long
Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn |
Loại ngoại tệ |
Lãi suất(%/năm) |
Tiền gửi tiết kiệm |
0.20 |
Tiền gửi thanh toán |
0.20 |
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn |
Kỳ hạn gửi |
Lãnh lãi cuối kỳ (%/năm) |
Lãnh lãi định kỳ (%/năm) |
Lãnh lãi đầu kỳ (%/năm) |
12 tháng |
6 tháng |
3 tháng |
1 tháng |
1 tuần |
0.20 |
|
|
|
|
|
2 tuần |
0.20 |
|
|
|
|
|
3 tuần |
0.20 |
|
|
|
|
|
01 tháng |
3.75 |
|
|
|
|
3.74 |
02 tháng |
3.95 |
|
|
|
3.94 |
3.92 |
03 tháng |
4.15 |
|
|
|
4.14 |
4.11 |
04 tháng |
4.15 |
|
|
|
4.13 |
4.09 |
05 tháng |
4.15 |
|
|
|
4.12 |
4.08 |
06 tháng |
6.40 |
|
|
6.35 |
6.32 |
6.20 |
07 tháng |
6.40 |
|
|
|
6.30 |
6.17 |
08 tháng |
6.40 |
|
|
|
6.28 |
6.14 |
09 tháng |
6.40 |
|
|
6.30 |
6.27 |
6.11 |
10 tháng |
6.40 |
|
|
|
6.25 |
6.08 |
11 tháng |
6.40 |
|
|
|
6.24 |
6.05 |
12 tháng |
6.90 |
|
6.78 |
6.73 |
6.69 |
6.45 |
13 tháng |
7.20 |
|
|
|
6.95 |
6.68 |
15 tháng |
7.20 |
|
|
6.95 |
6.91 |
6.61 |
18 tháng |
7.20 |
|
6.96 |
6.90 |
6.86 |
6.50 |
24 tháng |
7.20 |
6.96 |
6.84 |
6.78 |
6.75 |
6.29 |
36 tháng |
7.20 |
6.74 |
6.63 |
6.57 |
6.54 |
5.92 |
60 tháng |
7.20 |
6.34 |
6.25 |
6.20 |
6.17 |
5.29 |
LÃI SUẤT TRỰC TUYẾN
Lãi suất tiền gửi trực tuyến |
Kỳ hạn |
Lãi suất(%/năm) |
01 tháng |
4.15 |
02 tháng |
4.25 |
03 tháng |
4.25 |
06 tháng |
6.60 |
09 tháng |
6.60 |
12 tháng |
7.10 |
13 tháng |
7.40 |
15 tháng |
7.40 |
18 tháng |
7.40 |
24 tháng |
7.40 |
36 tháng |
7.40 |
Chi nhánh, PGD ngân hàng Kien Long Bank