Kỳ hạn | Có hiệu lực từ ngày 10/09/2020 | ||
---|---|---|---|
Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) | Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) | Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) | |
Không kỳ hạn | - | - | 0.20 |
01 tuần | - | - | 0.20 |
02 tuần | - | - | 0.20 |
03 tuần | - | - | 0.20 |
01 tháng | - | - | 4.10 |
02 tháng | 4.00 | - | 4.10 |
03 tháng | 4.00 | - | 4.10 |
04 tháng | 4.00 | - | 4.10 |
05 tháng | 4.00 | - | 4.10 |
06 tháng | 6.20 | 6.25 | 6.40 |
07 tháng | 6.20 | - | 6.40 |
08 tháng | 6.30 | - | 6.50 |
09 tháng | 6.30 | 6.35 | 6.50 |
10 tháng | 6.40 | - | 6.60 |
11 tháng | 6.40 | - | 6.60 |
12 tháng | 6.60 | 6.65 | 6.80 |
13 tháng | 6.70 | - | 6.90 |
15 tháng | 6.70 | 6.75 | 6.90 |
18 tháng | 6.75 | 6.80 | 7.00 |
24 tháng | 6.75 | 6.80 | 7.00 |
36 tháng | 6.75 | 6.80 | 7.00 |