06/11/2019
Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn VND: (áp dụng từ 03/09/2020 [VND])
Kỳ hạn |
Lĩnh lãi cuối kỳ (%/năm) |
Lĩnh lãi hàng quý (%/năm) |
Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm) |
|
KKH |
0.20 |
|
|
|
Tuần |
1 |
0.20 |
|
|
2 |
0.20 |
|
|
|
3 |
0.20 |
|
|
|
Tháng |
1 |
3.65 |
|
|
2 |
3.65 |
|
3.64 |
|
3 |
3.65 |
|
3.64 |
|
6 |
5.90 |
5.86 |
5.83 |
|
9 |
6.00 |
5.91 |
5.88 |
|
12 |
6.60 |
6.44 |
6.41 |
|
13 |
6.60 |
|
6.41 |
|
15 |
6.80 |
6.58 |
6.54 |
|
18 |
6.80 |
6.53 |
6.49 |
|
24 |
6.80 |
6.43 |
6.39 |
|
36 |
7.10 |
6.49 |
6.45 |
03/06/2020
“Tiết kiệm chọn ngày linh hoạt” là hình thức tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn trong đó Khách hàng (KH) có thể linh hoạt lựa chọn kỳ hạn gửi theo ngày phù hợp với mục tiêu và kế hoạch tài chính của KH.
Kỳ hạn |
Lãi suất VND (%/năm) |
---|---|
7 ngày - 13 ngày |
0.20 |
14 ngày - 20 ngày |
0.20 |
21 ngày – 29 ngày |
0.20 |
30 ngày – 58 ngày |
3.65 |
59 ngày – 88 ngày |
3.65 |
89 ngày – 119 ngày |
3.65 |
120 ngày –149 ngày |
3.65 |
150 ngày – 180 ngày |
3.65 |
181 ngày – 211 ngày |
5.90 |
212 ngày – 241 ngày |
5.90 |
242 ngày – 272 ngày |
5.90 |
273 ngày – 302 ngày |
6.00 |
303 ngày – 333 ngày |
6.00 |
334 ngày – 364 ngày |
6.00 |
365 ngày – 392 ngày |
6.60 |