Tiết kiệm tích lũy
Kỳ hạn |
Lãi suất (lãi cuối kỳ) (%/năm) |
3 tháng |
3.95% |
6 tháng |
6.40% |
9 tháng |
6.40% |
12 tháng |
7.20% |
13 tháng |
7.20% |
18 tháng |
7.29% |
24 tháng |
7.29% |
36 tháng |
7.29% |
48 tháng |
7.29% |
60 tháng |
7.29% |
Tiền gửi đại chúng
|
VNĐ(%/năm) |
USD |
Kỳ hạn |
Lãi theo tháng |
Lãi theo quý |
Lãi cuối kỳ |
Lãi cuối kỳ |
1 tuần |
- |
- |
0.20 |
- |
2 tuần |
- |
- |
0.20 |
- |
3 tuần |
- |
- |
0.20 |
- |
1 tháng |
- |
- |
3.95 |
- |
2 tháng |
3.94 |
- |
3.95 |
- |
3 tháng |
3.93 |
- |
3.95 |
- |
4 tháng |
3.92 |
- |
3.95 |
- |
5 tháng |
3.92 |
- |
3.95 |
- |
6 tháng |
6.30 |
6.33 |
6.40 |
- |
7 tháng |
6.28 |
- |
6.40 |
- |
8 tháng |
6.26 |
- |
6.40 |
- |
9 tháng |
6.53 |
6.57 |
6.70 |
- |
10 tháng |
6.51 |
- |
6.70 |
- |
11 tháng |
6.49 |
- |
6.70 |
- |
12 tháng |
6.94 |
6.98 |
7.99 |
- |
13 tháng |
- |
- |
7.99 |
- |
15 tháng |
6.95 |
6.99 |
7.29 |
- |
18 tháng |
6.89 |
6.93 |
7.29 |
- |
24 tháng |
6.76 |
6.80 |
7.29 |
- |
36 tháng |
6.52 |
6.56 |
7.29 |
- |
Ghi chú
(*) Đối với kỳ hạn 12 tháng, hình thức lĩnh lãi cuối kỳ: chỉ áp dụng cho số dư huy động mới đạt tối thiểu 500 tỷ đồng. Trường hợp số dư huy động dưới 500 tỷ đồng áp dụng lãi suất 7.29%/năm.
(**) Đối với kỳ hạn 13 tháng: chỉ áp dụng tại quầy cho số dư huy động mới đạt tối thiểu 500 tỷ đồng, hình thức lĩnh lãi cuối kỳ. Trường hợp tái tục sổ tiết kiệm, hệ thống core banking của PVcomBank sẽ tự động chuyển sang kỳ hạn 12 tháng, sản phẩm và hình thức lĩnh lãi như đăng ký ban đầu
Tiền gửi thanh toán
Kỳ hạn |
Lãi suất VND (%/năm) |
Lãi suất USD (%/năm) |
Lãi suất EUR (%/năm) |
KKH |
0.20% |
0.00% |
0.00% |
Tiền gửi Định kỳ trả lãi trước
Mức tính lãi |
Hạn mức |
Lãi suất |
1 |
Từ 5 triệu VNĐ đến dưới 100 triệu VNĐ |
5.90% |
2 |
Từ 100 triệu VNĐ đến dưới 500 triệu VNĐ |
5.95% |
3 |
Từ 500 triệu VNĐ đến dưới 1 tỷ VNĐ |
6.00% |
4 |
Từ 1 tỷ VNĐ đến dưới 2 tỷ VNĐ |
6.05% |
5 |
Từ 2 tỷ VNĐ trở lên |
6.10% |
Lãi suất tiết kiệm bậc thang - VND
Kỳ hạn |
Từ 100 triệu đến dưới 500 triệu đồng |
Từ 500 triệu đến dưới 01 tỷ đồng |
Từ 01 tỷ đến dưới 03 tỷ đồng |
Từ 03 tỷ đến dưới 05 tỷ đồng |
Từ 05 tỷ đồng trở lên |
1 tháng |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
2 tháng |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3 tháng |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
3.95% |
6 tháng |
6.20% |
6.25% |
6.30% |
6.35% |
6.40% |
9 tháng |
6.50% |
6.55% |
6.60% |
6.65% |
6.70% |
12 tháng |
7.20% |
7.20% |
7.20% |
7.20% |
7.20% |
13 tháng |
7.20% |
7.20% |
7.20% |
7.20% |
7.20% |
15 tháng |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
18 tháng |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
24 tháng |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
36 tháng |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
7.29% |
Tiết kiệm trả lãi trước
Kỳ hạn |
Lãi suất (Lãi đầu kỳ) (%/năm) |
1 tháng |
3.93% |
2 tháng |
3.92% |
3 tháng |
3.91% |
4 tháng |
3.89% |
5 tháng |
3.88% |
6 tháng |
6.20% |
7 tháng |
6.16% |
8 tháng |
6.13% |
9 tháng |
6.37% |
10 tháng |
6.34% |
11 tháng |
6.31% |
12 tháng |
6.79% |
13 tháng |
6.75% |
18 tháng |
6.57% |
24 tháng |
6.36% |
36 tháng |
5.98% |
Tiền gửi định kỳ trả lãi trước 13 tháng
Mức tính lãi |
Hạn mức |
Lãi suất |
1 |
Từ 5 triệu VND đến dưới 500 triệu VND |
6.80% |
2 |
Từ 500 triệu VND đến dưới 1 tỷ VND |
6.85% |
3 |
Từ 1 tỷ VND đến dưới 3 tỷ VND |
6.90% |
4 |
Từ 3 tỷ VND đến dưới 5 tỷ VND |
6.95% |
5 |
Từ 5 tỷ VND trở lên |
7.00% |
Tiền gửi định kỳ trả lãi trước 24 tháng
Mức tính lãi |
Hạn mức |
Lãi suất |
1 |
Từ 50 triệu VND đến dưới 500 triệu VND |
7.20% |
2 |
Từ 500 triệu VND đến dưới 1 tỷ VND |
7.25% |
3 |
Từ 1 tỷ VND đến dưới 3 tỷ VND |
7.29% |
4 |
Từ 3 tỷ VND đến dưới 5 tỷ VND |
7.29% |
5 |
Từ 5 tỷ VND trở lên |
7.29% |