LÃI SUẤT HUY ĐỘNG – LÃI SUẤT TIẾT KIỆM CỦA NGÂN HÀNG CB
1. Lãi suất huy động tiền gửi VND:
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI VND
Áp dụng kể từ ngày 07/07/2020
Chính sách lãi suất huy động áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết.
1. Tiền gửi không kỳ hạn: 0,200%/năm
2. Tiền gửi có kỳ hạn:
Kỳ hạn | Trả lãi cuối kỳ (%/năm) |
Trả lãi hàng tháng (%/năm) |
Trả lãi hàng quý (%/năm) |
Trả lãi trước (%/năm) |
|
---|---|---|---|---|---|
1 | tuần | 0,200 | |||
2 | tuần | 0,200 | |||
3 | tuần | 0,200 | |||
1 | tháng | 4,250 | 4,233 | ||
2 | tháng | 4,250 | 4,241 | 4,218 | |
3 | tháng | 4,250 | 4,233 | 4,203 | |
4 | tháng | 4,250 | 4,226 | 4,189 | |
5 | tháng | 4,250 | 4,218 | 4,174 | |
6 | tháng | 7,000 | 6,896 | 6,936 | 6,760 |
7 | tháng | 7,000 | 6,877 | 6,722 | |
8 | tháng | 7,000 | 6,857 | 6,684 | |
9 | tháng | 7,000 | 6,838 | 6,877 | 6,647 |
10 | tháng | 7,000 | 6,819 | 6,611 | |
11 | tháng | 7,000 | 6,800 | 6,574 | |
12 | tháng | 7,000 | 6,781 | 6,820 | 6,539 |
13 | tháng | 7,200 | 6,953 | 6,679 | |
15 | tháng | 7,250 | 6,958 | 6,999 | 6,646 |
18 | tháng | 7,250 | 6,900 | 6,940 | 6,537 |
24 | tháng | 7,250 | 6,788 | 6,826 | 6,330 |
36 | tháng | 7,250 | 6,576 | 6,612 | 5,953 |
48 | tháng | 7,250 | 6,381 | 6,415 | 5,619 |
60 | tháng | 7,250 | 6,201 | 6,233 | 5,320 |
2. Lãi suất sản phẩm tiền gửi tiết kiệm tích lũy VND:
BIỂU LÃI SUẤT SẢN PHẨM TIỀN GỬI TIẾT KIỆM TÍCH LŨY VND
Áp dụng kể từ ngày 07/07/2020
Chính sách lãi suất huy động tiết kiệm tích lũy áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết
Kỳ hạn | Lãi suất (%/ năm) |
06 tháng | 6.75 |
01 năm đến 10 năm | 6.8 |
3. Lãi suất sản phẩm tiền gửi tiết kiệm online:
BIỂU LÃI SUẤT SẢN PHẨM TIỀN GỬI TIẾT KIỆM ONLINE VND
Áp dụng kể từ ngày 07/07/2020)
Chính sách lãi suất huy động tiết kiệm tích lũy áp dụng cụ thể theo đặc thù từng vùng, từng đơn vị. Vui lòng liên hệ trực tiếp CN/PGD trên toàn hệ thống CB để biết thêm chi tiết
Kỳ hạn | Lãi suất (%/ năm) |
1 tháng | 4,250 |
2 tháng | 4,250 |
3 tháng | 4,250 |
4 tháng | 4,250 |
5 tháng | 4,250 |
6 tháng | 6,800 |
7 tháng | 6,700 |
8 tháng | 6,700 |
9 tháng | 6,700 |
10 tháng | 6,700 |
11 tháng | 6,700 |
12 tháng | 6,900 |
13 tháng | 6,950 |
15 tháng | 7,000 |
18 tháng | 7,000 |
24 tháng | 7,000 |
36 tháng | 7,000 |
48 tháng | 7,000 |
60 tháng | 7,000 |