3. Lãi suất áp dụng cho sản phẩm “Tình yêu cho con” như sau:
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất (%/năm) |
VND |
USD |
6 tháng |
4.25 |
0.00 |
1 năm |
4.25 |
0.00 |
2 – 20 năm |
4.25 |
0.00 |
(Theo QĐ số: 1017/QĐ-TGĐ ngày 12/05/2020, áp dụng từ ngày 13/05/2020)
4. Lãi suất áp dụng cho sản phẩm “Tiền gửi tiết kiệm online” cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau :
STT |
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất VND
(%/năm) |
1 |
Kỳ hạn 01 tháng |
3.85 |
2 |
Kỳ hạn 02 tháng |
3.95 |
3 |
Kỳ hạn 03 tháng |
4.05 |
4 |
Kỳ hạn 04 tháng |
4.15 |
5 |
Kỳ hạn 05 tháng |
4.25 |
6 |
Kỳ hạn 06 tháng |
6.10 |
7 |
Kỳ hạn 07 tháng |
6.20 |
8 |
Kỳ hạn 08 tháng |
6.30 |
9 |
Kỳ hạn 09 tháng |
6.40 |
10 |
Kỳ hạn 10 tháng |
6.40 |
11 |
Kỳ hạn 11 tháng |
6.40 |
12 |
Kỳ hạn 12 tháng |
6.70 |
13 |
Kỳ hạn 13 tháng |
6.80 |
14 |
Kỳ hạn 18 tháng |
7.00 |
15 |
Kỳ hạn 24 tháng |
7.10 |
16 |
Kỳ hạn 36 tháng |
7.10 |
(Theo QĐ số: 2258/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
5. Lãi suất áp dụng cho sản phẩm “Tiết kiệm điều chỉnh lãi suất cao nhất” như sau:
STT |
Loại kỳ hạn |
Lãi suất |
1 |
Kỳ hạn 13 tháng |
6.50 |
2 |
Kỳ hạn 18 tháng |
6.60 |
3 |
Kỳ hạn 24 tháng |
6.70 |
4 |
Kỳ hạn 36 tháng |
6.70 |
(Theo QĐ số: 2260/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
6. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm thông thường bằng VND của khách hàng cá nhân áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất VND
(%/năm) |
1 |
Kỳ hạn 03 tháng |
3.50 |
2 |
Kỳ hạn 06 tháng |
5.50 |
3 |
Kỳ hạn 09 tháng |
5.60 |
4 |
Kỳ hạn 12 tháng |
6.00 |
5 |
Kỳ hạn 13 tháng |
6.00 |
6 |
Kỳ hạn 18 tháng |
6.10 |
7 |
Kỳ hạn 24 tháng |
6.20 |
8 |
Kỳ hạn 36 tháng |
6.30 |
(Theo QĐ số: 2264/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
7. Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn bằng VND của Tổ chức Kinh tế áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất VND (%/năm) |
Trả lãi cuối kì |
Lãi trả đầu kỳ |
Lãi hàng tháng |
Lãi hàng quý |
Lãi trả 6 tháng/lần |
Lãi hàng năm |
Không kỳ hạn |
0.20 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 01 tuần |
0.20 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 02 tuần |
0.20 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 03 tuần |
0.20 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 01 tháng |
3.50 |
3.49 |
|
|
|
|
Kỳ hạn 02 tháng |
3.50 |
3.48 |
3.49 |
|
|
|
Kỳ hạn 03 tháng |
3.80 |
3.76 |
3.79 |
|
|
|
Kỳ hạn 04 tháng |
3.80 |
3.75 |
3.78 |
|
|
|
Kỳ hạn 05 tháng |
3.80 |
3.74 |
3.78 |
|
|
|
Kỳ hạn 06 tháng |
5.10 |
4.97 |
5.05 |
5.07 |
|
|
Kỳ hạn 07 tháng |
5.10 |
4.95 |
5.04 |
|
|
|
Kỳ hạn 08 tháng |
5.10 |
4.93 |
5.03 |
|
|
|
Kỳ hạn 09 tháng |
5.20 |
5.00 |
5.11 |
5.13 |
|
|
Kỳ hạn 10 tháng |
5.40 |
5.17 |
5.29 |
|
|
|
Kỳ hạn 11 tháng |
5.40 |
5.15 |
5.28 |
|
|
|
Kỳ hạn 12 tháng |
5.60 |
5.30 |
5.46 |
5.49 |
5.52 |
|
Kỳ hạn 13 tháng |
5.80 |
5.46 |
5.64 |
|
|
|
Kỳ hạn 18 tháng |
6.00 |
5.50 |
5.76 |
5.79 |
5.83 |
|
Kỳ hạn 24 tháng |
6.30 |
5.60 |
5.95 |
5.98 |
6.02 |
6.11 |
Kỳ hạn 36 tháng |
6.30 |
5.30 |
5.78 |
5.81 |
5.85 |
5.94 |
(Theo QĐ số: 2343/QĐ-TGĐ ngày 20/08/2020, áp dụng từ ngày 21/08/2020)
8. Lãi suất tiền gửi thanh toán khách hàng tổ chức kinh tế áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
Loại tiền gửi |
Lãi suất (%/năm) |
1 |
Tiền gửi thanh toán |
0.20 |
(Theo QĐ số: 2343/QĐ-TGĐ ngày 20/08/2020, áp dụng từ ngày 21/08/2020)
9. Lãi suất Tiền gửi kỳ hạn ngày dành cho Tổ chức kinh tế tham gia gửi tiền áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
Kỳ hạn ngày |
Lãi suất (%/năm) |
VNĐ |
EUR |
USD |
1 |
từ 7 ngày → 13 ngày |
0.20 |
0.00 |
0.00 |
2 |
từ 14 ngày → 20 ngày |
0.20 |
0.00 |
0.00 |
3 |
từ 21 ngày → 29 ngày |
0.20 |
0.00 |
0.00 |
4 |
từ 30 ngày → 59 ngày |
3.50 |
0.00 |
0.00 |
5 |
từ 60 ngày → 89 ngày |
3.50 |
0.00 |
0.00 |
6 |
từ 90 ngày → 119 ngày |
3.80 |
0.00 |
0.00 |
7 |
từ 120 ngày → 149 ngày |
3.80 |
0.00 |
0.00 |
8 |
từ 150 ngày → 179 ngày |
3.80 |
0.00 |
0.00 |
9 |
từ 180 ngày → 209 ngày |
5.10 |
0.00 |
0.00 |
10 |
từ 210 ngày → 239 ngày |
5.10 |
0.00 |
0.00 |
11 |
từ 240 ngày → 269 ngày |
5.10 |
0.00 |
0.00 |
12 |
từ 270 ngày → 299 ngày |
5.20 |
0.00 |
0.00 |
13 |
từ 300 ngày → 329 ngày |
5.40 |
0.00 |
0.00 |
14 |
từ 330 ngày → 364 ngày |
5.40 |
0.00 |
0.00 |
15 |
từ 365 ngày → 394 ngày |
5.60 |
0.00 |
0.00 |
16 |
từ 395 ngày → 544 ngày |
5.80 |
0.00 |
0.00 |
17 |
từ 545 ngày → 729 ngày |
6.00 |
0.00 |
0.00 |
18 |
từ 730 ngày → 1094 ngày |
6.30 |
0.00 |
0.00 |
19 |
từ 1095 ngày trở lên |
6.30 |
0.00 |
0.00 |
(Theo QĐ số: 2345/QĐ-TGĐ ngày 20/08/2020, áp dụng từ ngày 21/08/2020)
10. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm bằng VND đối với khách hàng cá nhân tham gia chương trình “Ưu đãi vàng – đón hè sang” áp dụng trong toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
Kỳ hạn |
Mức lãi suất áp dụng (%) |
1 |
1 tháng |
3.60 |
2 |
2 tháng |
3.70 |
3 |
3 tháng |
3.80 |
4 |
4 tháng |
3.90 |
5 |
5 tháng |
3.95 |
6 |
6 tháng |
5.90 |
7 |
9 tháng |
6.20 |
8 |
12 tháng |
6.50 |
9 |
13 tháng |
6.60 |
10 |
18 tháng |
6.70 |
11 |
24 tháng |
6.80 |
12 |
36 tháng |
6.80 |
(Theo QĐ số: 2265/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
11. Lãi suất áp dụng cho chương trình huy động “Chứng chỉ tiền gửi Đợt I – 2020” áp dụng cho khách hàng cá nhân trong toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
Kỳ hạn |
Mức lãi suất áp dụng (%/năm) |
1 |
18 tháng |
6.70% |
2 |
24 tháng |
6.80% |
(Theo QĐ số: 2261/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
12. Lãi suất tiền gửi bằng VND áp dụng đối với sản phẩm “Tiết kiệm online linh hoạt” cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất VND
(%/năm) |
1 |
Kỳ hạn 01 tháng |
3.85 |
2 |
Kỳ hạn 02 tháng |
3.95 |
3 |
Kỳ hạn 03 tháng |
4.05 |
4 |
Kỳ hạn 04 tháng |
4.15 |
5 |
Kỳ hạn 05 tháng |
4.25 |
6 |
Kỳ hạn 06 tháng |
6.10 |
7 |
Kỳ hạn 07 tháng |
6.20 |
8 |
Kỳ hạn 08 tháng |
6.30 |
9 |
Kỳ hạn 09 tháng |
6.40 |
10 |
Kỳ hạn 10 tháng |
6.40 |
11 |
Kỳ hạn 11 tháng |
6.40 |
12 |
Kỳ hạn 12 tháng |
6.70 |
13 |
Kỳ hạn 13 tháng |
6.80 |
14 |
Kỳ hạn 18 tháng |
7.00 |
15 |
Kỳ hạn 24 tháng |
7.10 |
16 |
Kỳ hạn 36 tháng |
7.10 |
(Theo QĐ số: 2259/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
13. Lãi suất tối đa các Đơn vị kinh doanh trong toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) được phép áp dụng đối với số tiền gửi bằng VND của khách hàng cá nhân khi tham gia sản phẩm “Tiết kiệm thông minh” với hình thức lĩnh lãi cuối kỳ, cụ thể như sau:
Kỳ hạn |
Lãi suất tối đa nếu khách hàng hoàn toàn không tham gia bất kỳ chương trình sản phẩm và hình thức khuyến mại nào khác của SHB (%/năm) |
18 tháng |
6.70% |
24 tháng |
6.80% |
36 tháng |
6.80% |
(Theo QĐ số: 2262/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
14. Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn bằng USD đối với khách hàng cá nhân áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất USD ( %/năm) |
Trả lãi cuối kì |
Lãi trả trước |
Lãi hàng tháng |
Lãi hàng quý |
Lãi trả 6 tháng/lần |
Lãi hàng năm |
Không kỳ hạn |
0.00 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 01 tuần |
0.00 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 02 tuần |
0.00 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 03 tuần |
0.00 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 01 tháng |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
|
Kỳ hạn 02 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 03 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 04 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 05 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 06 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
Kỳ hạn 07 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 08 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 09 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
Kỳ hạn 10 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 11 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 12 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Kỳ hạn 13 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 18 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Kỳ hạn 24 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kỳ hạn 36 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
(Theo QĐ số: 2267/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
15. Lãi suất tiền gửi thanh toán bằng USD của khách hàng cá nhân áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
Loại tiền gửi |
Lãi suất (%/năm) |
1 |
Tiền gửi thanh toán |
0.00 |
(Theo QĐ số: 2267/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
16. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm bằng EUR đối với khách hàng cá nhân áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất EUR (%/năm) |
Trả lãi cuối kì |
Không kỳ hạn |
0.00 |
Kỳ hạn 03 tháng |
0.00 |
Kỳ hạn 06 tháng |
0.00 |
Kỳ hạn 09 tháng |
0.00 |
Kỳ hạn 12 tháng |
0.00 |
Kỳ hạn 24 tháng |
0.00 |
Kỳ hạn 36 tháng |
0.00 |
(Theo QĐ số: 2257/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
17. Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn bằng EUR của Tổ chức kinh tế áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
LOẠI KỲ HẠN |
Lãi suất EUR ( %/năm) |
Trả lãi cuối kì |
Lãi trả trước |
Lãi hàng tháng |
Lãi hàng quý |
Lãi trả 6 tháng/lần |
Lãi hàng năm |
Không kỳ hạn |
0.00 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 03 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
Kỳ hạn 06 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
Kỳ hạn 09 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
Kỳ hạn 12 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
Kỳ hạn 24 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Kỳ hạn 36 tháng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
(Theo QĐ số: 2266/QĐ-TGĐ ngày 12/08/2020, áp dụng từ ngày 13/08/2020)
18. Lãi suất “Tiền gửi SHB – iSaving” của Tổ chức kinh tế áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
LOẠI KỲ HẠN (*) |
Lãi suất VND |
(%/năm) |
Kỳ hạn 01 tháng |
3.50 |
Kỳ hạn 02 tháng |
3.50 |
Kỳ hạn 03 tháng |
3.80 |
Kỳ hạn 04 tháng |
3.80 |
Kỳ hạn 05 tháng |
3.80 |
Kỳ hạn 06 tháng |
5.10 |
Kỳ hạn 07 tháng |
5.10 |
Kỳ hạn 08 tháng |
5.10 |
Kỳ hạn 09 tháng |
5.20 |
Kỳ hạn 10 tháng |
5.40 |
Kỳ hạn 11 tháng |
5.40 |
Kỳ hạn 12 tháng |
5.60 |
Kỳ hạn 13 tháng |
5.80 |
Kỳ hạn 18 tháng |
6.00 |
Kỳ hạn 24 tháng |
6.30 |
Kỳ hạn 36 tháng |
6.30 |
(*)Kỳ hạn tương ứng với kỳ hạn của từng tài khoản tiền gửi của Hợp đồng tiền gửi
(Theo QĐ số: 2344/QĐ-TGĐ ngày 20/08/2020, áp dụng từ ngày 21/08/2020)
19. Lãi suất bằng VND của sản phẩm “Tiết kiệm Gia lộc” áp dụng cho toàn hệ thống Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội như sau:
STT |
Kỳ hạn trên sổ |
Lãi suất của kỳ hạn trên sổ (%) |
Kỳ hạn chuyển tiếp |
Lãi suất của kỳ hạn chuyển tiếp (%) |
1 |
Kỳ hạn 3 tháng |
3.70% |
Kỳ hạn 6 tháng |
6.30% |
2 |
Kỳ hạn 4 tháng |
3.80% |
Kỳ hạn 8 tháng |
6.60% |
3 |
Kỳ hạn 5 tháng |
3.85% |
Kỳ hạn 9 tháng |
7.10% |
(Theo QĐ số: 2323/QĐ-TGĐ ngày 17/08/2020, áp dụng từ ngày 18/08/2020)
|