| Kỳ hạn | Trần lãi suất huy động (%/năm) | ||||||
| Khách hàng Cá nhân | Khách hàng Tổ chức (Không bao gồm tổ chức tín dụng) | ||||||
| VND | USD | EUR | VND | USD | EUR | ||
| Không kỳ hạn | 0,10 | 0,00 | 0,00 | 0,20 | 0,00 | 0,00 | |
| Dưới 1 tháng | 0,20 | 0,00 | – | 0,20 | 0,00 | – | |
| Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng | 3,50 | 0,00 | 0,10 | 3,40 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng | 3,50 | 0,00 | 0,10 | 3,40 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng | 3,80 | 0,00 | 0,10 | 3,70 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng | 3,80 | 0,00 | 0,10 | 3,70 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng | 3,80 | 0,00 | 0,10 | 3,70 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng | 4,40 | 0,00 | 0,10 | 4,10 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng | 4,40 | 0,00 | 0,10 | 4,10 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng | 4,40 | 0,00 | 0,10 | 4,10 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,20 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,20 | 0,00 | 0,10 | |
| Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng | 4,50 | 0,00 | 0,10 | 4,20 | 0,00 | 0,10 | |
| 12 tháng | 6,00 | 0,00 | 0,20 | 5,30 | 0,00 | 0,20 | |
| Trên 12 tháng đến dưới 18 tháng | 6,00 | 0,00 | 0,20 | 5,30 | 0,00 | 0,20 | |
| Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng | 6,00 | 0,00 | 0,20 | 5,30 | 0,00 | 0,20 | |
| Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng | 6,00 | 0,00 | 0,20 | 5,30 | 0,00 | 0,20 | |
| 36 tháng | 6,00 | 0,00 | 0,20 | 5,30 | 0,00 | 0,20 | |
| Trên 36 tháng | 6,00 | 0,00 | 0,20 | 5,30 | 0,00 | 0,20 | |