Lãi suất ngân hàng Saigonbank - Ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Công Thương


Lãi suất gửi tiết kiệm Ngân hàng Sài Gòn Công Thương SCB

Lãi suất tiền gởi tiết kiệm (TGTK) bằng Đồng Việt Nam của cá nhân

Ngày hiệu lực   :   10/09/2020

Kỳ hạn

Trả lãi cuối kỳ

Trả lãi hàng quý

Trả lãi hàng tháng

Trả lãi trước

(% /năm)

(% /năm)

(% /năm)

(% /năm)

Tiết kiệm không kỳ hạn

 

 

0,20%

 

Tiết kiệm có kỳ hạn

 

 

 

 

01 tuần

0,20%

 

 

 

02 tuần

0,20%

 

 

 

01 tháng

4,15%

 

4,15%

4,14%

02 tháng

4,15%

 

4,14%

4,12%

03 tháng

4,25%

4,25%

4,23%

4,20%

04 tháng 4,25%   4,23% 4,19%

05 tháng

4,25%

 

4,22%

4,17%

06 tháng

6,10%

6,05%

6,02%

5,92%

07 tháng 6,10%   6,01% 5,89%

08 tháng

6,10%

 

5,99%

5,86%

09 tháng

6,10%

6,01%

5,98%

5,83%

10 tháng 6,10%   5,96% 5,80%

11 tháng

6,10%

 

5,95%

5,77%

12 tháng

6,50%

6,35%

6,32%

6,11%

13 tháng

6,90%

 

6,67%

6,42%

18 tháng

6,90%

6,62%

6,58%

6,25%

24 tháng

6,90%

6,52%

6,48%

6,06%

36 tháng 6,60% 6,07% 6,04% 5,51%

Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của cá nhân

Ngày hiệu lực   :   10/09/2020  

Kỳ hạn

Lãi  suất (% năm)

1.    Loại không kỳ hạn

:

0,20% 

2.    Loại 01 tuần 

:

0,20%

3.    Loại 02 tuần

:

0,20%

4.    Loại kỳ hạn 01 tháng

:

4,15%

5.    Loại kỳ hạn 02 tháng

:

4,15%

6.    Loại kỳ hạn 03 tháng

:

4,25%

7.    Loại kỳ hạn 04 tháng : 4,25%
8.    Loại kỳ hạn 05 tháng : 4,25%

9.    Loại kỳ hạn 06 tháng

:

6,10%

10.  Loại kỳ hạn 07 tháng : 6,10%
11.  Loại kỳ hạn 08 tháng : 6,10%

12.  Loại kỳ hạn 09 tháng

:

6,10%

13,  Loại kỳ hạn 10 tháng : 6,10%
14.  Loại kỳ hạn 11 tháng : 6,10%

15.  Loại kỳ hạn 12 tháng

:

6,50%

16.  Loại kỳ hạn 13 tháng

:

6,90%

17.  Loại kỳ hạn 18 tháng

:

6,90%

18.  Loại kỳ hạn 24 tháng

:

6,90% 

19. Loại kỳ hạn 36 tháng : 6,60%

Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng VND của tổ chức

Ngày hiệu lực   :   10/09/2020  

Kỳ hạn

Lãi  suất (% năm)

1.    Loại không kỳ hạn

:

0,20% 

2.    Loại 01 tuần 

:

0,20%

3.    Loại 02 tuần

:

0,20%

4.    Loại kỳ hạn 01 tháng

:

3,50%

5.    Loại kỳ hạn 02 tháng

:

3,70%

6.    Loại kỳ hạn 03 tháng

:

3,90%

7.    Loại kỳ hạn 04 tháng : 3,90%
8.    Loại kỳ hạn 05 tháng : 3,90%

9.    Loại kỳ hạn 06 tháng

:

5,60%

10.  Loại kỳ hạn 07 tháng : 5,60%
11.  Loại kỳ hạn 08 tháng : 5,60%

12.  Loại kỳ hạn 09 tháng

:

5,70%

13,  Loại kỳ hạn 10 tháng : 5,70%
14.  Loại kỳ hạn 11 tháng : 5,70%

15.  Loại kỳ hạn 12 tháng

:

6,00%

16.  Loại kỳ hạn 13 tháng

:

6,50%

17.  Loại kỳ hạn 18 tháng

:

6,50%

18.  Loại kỳ hạn 24 tháng

:

6,50% 

19. Loại kỳ hạn 36 tháng : 6,30%

Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Dollar Mỹ (USD) của cá nhân

Ngày hiệu lực   :   01/01/2018   
Kỳ hạn Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm)

1.   Loại không kỳ hạn

:

0%

2.   Loại có kỳ hạn

 

 

+   Loại kỳ hạn 01 tháng

:

0%

+   Loại kỳ hạn 02 tháng

:

0% 

+   Loại kỳ hạn 03 tháng

:

0% 

+   Loại kỳ hạn 06 tháng

:

0% 

+   Loại kỳ hạn 09 tháng

:

0% 

+   Loại kỳ hạn 12 tháng

:

0%

+   Loại kỳ hạn 13 tháng

:

0%

+   Loại kỳ hạn 18 tháng

:

0%

+   Loại kỳ hạn 24 tháng

:

0%

+   Loại kỳ hạn 36 tháng

: 0% 

Lãi suất tiền gởi thanh toán bằng Dollar Mỹ (USD) của tổ chức và cá nhân

Ngày hiệu lực   :   01/01/2018   
Kỳ hạn Lãi suất (% năm)

1. Loại không kỳ hạn

:

0% 

2. Loại kỳ hạn 01 tháng

:

0%

5. Loại kỳ hạn 02 tháng

:

0%

6. Loại kỳ hạn 03 tháng

:

0%

7. Loại kỳ hạn 06 tháng

:

0% 

8. Loại kỳ hạn 09 tháng

:

0% 

9. Loại kỳ hạn 12 tháng

:

0% 

11. Loại kỳ hạn 18 tháng

:

0%

12. Loại kỳ hạn 24 tháng : 0%

Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Euro (EUR) của cá nhân 

Ngày hiệu lực   :   17/03/2020  
Kỳ hạn Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm)

1. Loại không kỳ hạn

:

0% 

2. Loại kỳ hạn 01 tháng

:

0%

3. Loại kỳ hạn 02 tháng

:

0%

4. Loại kỳ hạn 03 tháng

:

0,% 

5. Loại kỳ hạn 06 tháng

:

0% 

6. Loại kỳ hạn 09 tháng

:

0%

7. Loại kỳ hạn 12 tháng

:

0% 

 

 Ngân hàng tính lãi theo cơ sở 365 ngày.

 

 

Chi nhánh, PGD ngân hàng Saigonbank