Cập nhật ngày 23/04/2024
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 25,148.00 | 25,488.00 |
EUR | 26,544.10 | 27,999.27 |
GBP | 30,775.52 | 32,083.34 |
SGD | 18,307.44 | 19,085.43 |
HKD | 3,179.16 | 3,314.26 |
JPY | 160.26 | 169.61 |
CNY | 3,456.34 | 3,603.76 |
CAD | 18,195.12 | 18,968.33 |
AUD | 16,086.35 | 16,769.95 |
RUB | 0.00 | 288.19 |
CHF | 27,338.60 | 28,500.38 |
KRW | 16.05 | 19.45 |
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Bank-of-china, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |