Cập nhật ngày 18/09/2025
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 26,155.00 | 26,445.00 |
GBP | 34,994.30 | 36,479.65 |
EUR | 30,353.74 | 31,953.87 |
SGD | 20,081.10 | 20,975.37 |
CNY | 3,614.72 | 3,768.14 |
JPY | 173.06 | 184.05 |
HKD | 3,295.00 | 3,455.54 |
CAD | 18,652.29 | 19,443.99 |
AUD | 17,064.18 | 17,788.48 |
KRW | 16.49 | 19.88 |
CHF | 32,565.87 | 33,948.15 |
RUB | 0.00 | 330.72 |
Tỷ giá Bank of China hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Bank-of-china, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |