Cập nhật ngày 21/11/2024
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 25,170.00 | 25,504.00 |
EUR | 26,121.19 | 27,553.41 |
GBP | 31,339.98 | 32,672.07 |
SGD | 18,459.42 | 19,244.03 |
CNY | 3,419.09 | 3,564.42 |
JPY | 158.28 | 167.48 |
HKD | 3,183.18 | 3,318.48 |
AUD | 16,131.93 | 16,817.61 |
CAD | 17,736.53 | 18,490.41 |
CHF | 28,053.88 | 29,246.30 |
KRW | 15.71 | 18.94 |
RUB | 0.00 | 266.47 |
Tỷ giá Bank of China hôm nay |
Tỷ giá ngân hàng Bank-of-china, tỷ giá hôm này, tỷ giá đô la, tỷ giá yên nhật, tỷ giá trung quốc,...
Ngày Thứ | Sáng | Chiều |
---|---|---|
Thứ Hai | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Ba | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Tư | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Năm | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ 6 | 08:30 - 12:00 | 13:00 - 16:30 |
Thứ Bảy | Đóng cửa | Đóng cửa |
Chủ nhật | Đóng cửa | Đóng cửa |